Xiro The Dev | Blog
PortfolioBlogTagsAbout
Published on
Saturday, November 1, 2025

VPS là gì? Hướng dẫn toàn diện về Virtual Private Server

Authors
  • avatar
    Name
    Xiro The Dev
    Twitter

VPS (Virtual Private Server) là một trong những giải pháp lưu trữ web phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp cho những website và ứng dụng cần nhiều tài nguyên hơn shared hosting nhưng chưa cần đến dedicated server. Với sự phát triển của công nghệ ảo hóa, VPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp và developer.

Table of Contents
  • VPS là gì?
  • VPS hoạt động như thế nào?
  • So sánh VPS với các giải pháp khác
  • Các loại VPS
    • VPS SSD
    • VPS NVMe
    • VPS GPU
  • Ưu điểm của VPS
  • Nhược điểm của VPS
  • Khi nào nên sử dụng VPS?
  • Các tính năng quan trọng của VPS
  • Cách chọn VPS phù hợp
  • Quản lý và bảo mật VPS
  • Kết luận

VPS là gì?

VPS (Virtual Private Server - Máy chủ ảo riêng tư) là một máy chủ ảo được tạo ra bằng cách phân chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo độc lập. Mỗi VPS có hệ điều hành riêng, tài nguyên riêng (CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) và có thể được quản lý hoàn toàn độc lập như một máy chủ vật lý.

Đặc điểm cốt lõi của VPS:

Đặc điểmMô tả
Ảo hóaChạy trên một máy chủ vật lý nhưng hoạt động như máy chủ độc lập
Riêng tưMỗi VPS được cô lập, không ảnh hưởng đến các VPS khác
Kiểm soát hoàn toànRoot access, cài đặt bất kỳ phần mềm nào
Tài nguyên đảm bảoCPU, RAM, dung lượng được dành riêng (hoặc đảm bảo tối thiểu)

VPS hoạt động như thế nào?

VPS hoạt động như thế nào

Công nghệ ảo hóa là nền tảng của VPS. Máy chủ vật lý (Physical Server) được chia thành nhiều phần ảo (Virtual Machines) thông qua một lớp ảo hóa gọi là Hypervisor.

Quy trình hoạt động:

BướcMô tảVí dụ
1. Physical ServerMáy chủ vật lý có hardware mạnhCPU: 16 cores, RAM: 64GB, Storage: 1TB
2. HypervisorPhần mềm quản lý ảo hóaVMware, KVM, Xen, Hyper-V
3. Virtual MachinesMỗi VPS là một máy ảo độc lậpVPS 1, VPS 2, VPS 3...
4. IsolationCác VPS được tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhauMỗi VPS có không gian riêng

Đặc điểm của mỗi VPS:

Thành phầnChi tiết
Hệ điều hànhLinux (Ubuntu, CentOS, Debian) hoặc Windows Server
Tài nguyênCPU cores, RAM, Disk được dành riêng
IP AddressDedicated IP address riêng
Không gianHoạt động độc lập, không chia sẻ với VPS khác

So sánh VPS với các giải pháp khác

Đặc điểmShared HostingVPSDedicated ServerCloud Server
Giá cảRẻ nhấtTrung bìnhĐắtTrung bình - Đắt
Tài nguyênChia sẻĐảm bảo hoặc riêng100% riêngĐảm bảo
Kiểm soátHạn chếToàn quyềnToàn quyềnToàn quyền
Hiệu năngThấpTrung bình - CaoCao nhấtLinh hoạt
ScalabilityRất hạn chếDễ dàngKhóRất dễ
Bảo mậtPhụ thuộc hostingKiểm soát tốtKiểm soát tốtKiểm soát tốt
Phù hợpWebsite nhỏWebsite/App vừaDoanh nghiệp lớnDoanh nghiệp mọi quy mô

So sánh chi tiết: Shared Hosting vs VPS

Tiêu chíShared HostingVPS
Tài nguyênChia sẻ với nhiều website khácRiêng hoặc đảm bảo
Giá cảRẻTrung bình
Độ khó sử dụngDễ sử dụngCần kiến thức kỹ thuật
Kiểm soátHạn chế về cài đặt và cấu hìnhKiểm soát hoàn toàn
ScalabilityRất hạn chếCó thể scale khi cần
Phù hợpWebsite cá nhân, blog nhỏWebsite/App cần nhiều tài nguyên, traffic cao

So sánh chi tiết: VPS vs Dedicated Server

Tiêu chíVPSDedicated Server
HardwareChia sẻ máy chủ vật lý nhưng tài nguyên riêngToàn bộ máy chủ vật lý
Hiệu năngTrung bình - CaoCao nhất
Chi phíHợp lýCao
ScalabilityDễ scaleKhó scale
Phù hợpĐủ cho hầu hết use casesEnterprise, cần hiệu năng cực cao

Các loại VPS

Dựa trên loại ổ cứng và mục đích sử dụng, VPS được phân thành nhiều loại:

VPS SSD

VPS SSD

VPS SSD sử dụng ổ cứng SSD (Solid State Drive) để lưu trữ dữ liệu. Đây là loại VPS phổ biến nhất với sự cân bằng tốt giữa hiệu năng và chi phí.

VPS NVMe

VPS NVMe

VPS NVMe sử dụng ổ cứng NVMe (Non-Volatile Memory Express), công nghệ lưu trữ mới nhất và nhanh nhất hiện nay.

VPS GPU

VPS GPU

VPS GPU là VPS được trang bị GPU (Graphics Processing Unit), phù hợp cho các tác vụ xử lý đồ họa, AI/ML, và rendering.

Bảng so sánh các loại VPS

Loại VPSTốc độ (IOPS)Độ trễChi phíPhù hợp
VPS SSD~3,000-100,000Trung bìnhHợp lýWebsite vừa, ứng dụng web, database
VPS NVMe~100,000-1,000,000+Cực thấpCaoWebsite/App traffic cao, e-commerce, streaming
VPS GPUPhụ thuộc GPUThấpRất caoAI/ML, rendering, gaming, scientific computing

Chi tiết từng loại VPS

LoạiĐặc điểmPhù hợp khi
VPS SSD• Tốc độ: Nhanh hơn HDD (IOPS cao)
• Giá cả: Hợp lý
• Độ bền: Tuổi thọ tốt
• Sử dụng: Website vừa, ứng dụng web
• Cần hiệu năng tốt hơn shared hosting
• Budget có hạn nhưng vẫn cần VPS
• Website/App có traffic trung bình
VPS NVMe• Tốc độ: Cực nhanh (hàng trăm nghìn IOPS)
• Độ trễ: Cực thấp
• Throughput: Cao gấp nhiều lần SSD
• Chi phí: Cao hơn VPS SSD
• Website/App có traffic cao
• Cần xử lý nhiều database queries
• Ứng dụng real-time cần tốc độ cao
• E-commerce, gaming, streaming
VPS GPU• GPU: NVIDIA, AMD GPU
• Tính toán song song: Xử lý nhiều tác vụ cùng lúc
• Chi phí: Đắt hơn VPS thông thường
• Chuyên biệt: Cho use case đặc biệt
• Machine Learning / AI training
• Video rendering, 3D rendering
• Game server với graphics processing
• Cryptocurrency mining
• Scientific computing

So sánh VPS AMD vs Intel

Tiêu chíVPS AMDVPS Intel
CPU ModelAMD EPYC (hiện đại, mạnh mẽ)Intel Xeon (ổn định, phổ biến)
Hiệu năngCaoỔn định
Giá cảTốtTrung bình
Tương thíchTốtRất tốt
Phù hợpWorkloads cần nhiều coresỨng dụng doanh nghiệp

Ưu điểm và Nhược điểm của VPS

Bảng tổng hợp Ưu điểm

Ưu điểmChi tiết
Kiểm soát hoàn toàn• Root/Admin access: Toàn quyền kiểm soát server
• Cài đặt tự do: Bất kỳ phần mềm, OS nào
• Cấu hình linh hoạt: Tùy chỉnh theo nhu cầu
Hiệu năng tốt• Tài nguyên đảm bảo: CPU, RAM không bị chia sẻ quá mức
• Isolation: Không bị ảnh hưởng bởi "hàng xóm"
• Tốc độ ổn định: Performance ổn định hơn shared hosting
Chi phí hợp lý• Giá vừa phải: Rẻ hơn dedicated server
• ROI tốt: Hiệu năng/cost ratio tốt
• Không cần đầu tư hardware: Tránh chi phí mua máy chủ
Scalability• Dễ nâng cấp: Thêm CPU, RAM, disk dễ dàng
• Flexible: Tăng/giảm tài nguyên khi cần
• Không downtime: Nâng cấp thường không gây downtime
Bảo mật tốt hơn• Isolation: Tách biệt với các VPS khác
• Full control: Cài đặt firewall, security tools
• Custom security: Tùy chỉnh bảo mật theo nhu cầu
Độ tin cậy• Uptime cao: Nhiều nhà cung cấp đảm bảo 99.9% uptime
• Backup dễ dàng: Snapshot, backup thường xuyên
• Disaster recovery: Dễ dàng khôi phục khi có sự cố

Bảng tổng hợp Nhược điểm

Nhược điểmChi tiết
Cần kiến thức kỹ thuật• Quản trị server: Cần hiểu về Linux/Windows Server
• Tự quản lý: Bảo mật, backup, cập nhật phải tự làm
• Learning curve: Thời gian học hỏi ban đầu
Chi phí cao hơn Shared Hosting• Giá cao hơn: So với shared hosting
• Chi phí phát sinh: Có thể cần thêm dịch vụ (backup, monitoring)
Resource Limits• Giới hạn tài nguyên: Vẫn bị giới hạn trong cấu hình VPS
• Overhead: Ảo hóa có overhead nhỏ
• Không bằng dedicated: Hiệu năng không bằng dedicated server
Trách nhiệm vận hành• Tự quản lý: Phải tự xử lý các vấn đề
• Support: Tùy nhà cung cấp, có thể không hỗ trợ application-level
• Maintenance: Phải tự bảo trì hệ thống

Khi nào nên sử dụng VPS?

Bảng so sánh: Nên vs Không nên dùng VPS

Tiêu chí✅ Nên dùng VPS❌ Không nên dùng VPS
Quy mô Website/App• Website/App phát triển vượt shared hosting
• Traffic tăng cao
• Cần nhiều tài nguyên
• E-commerce, Business website
• Website nhỏ, traffic thấp
• Blog cá nhân
• Portfolio đơn giản
Kiểm soát và Tùy chỉnh• Cần kiểm soát hoàn toàn
• Cài đặt phần mềm đặc biệt
• Cấu hình server cụ thể
• Yêu cầu bảo mật riêng
• Không cần tùy chỉnh
• Chỉ cần hosting cơ bản
• Dùng template sẵn có
Loại Ứng dụng• Game server
• API server
• VPN server
• Development/staging environment
• Database server
• Website tĩnh
• Landing page đơn giản
• Site chỉ cần hosting cơ bản
Hiệu năng• Cần hiệu năng tốt
• Xử lý nhiều transactions
• Database phức tạp
• Real-time applications
• Traffic rất thấp
• Không cần nhiều tài nguyên
• Shared hosting đủ dùng
Kiến thức Kỹ thuật• Có kiến thức về server
• Muốn học về server management
• Biết Linux/Windows Server
• Quen với command line
• Không có kiến thức kỹ thuật
• Không muốn học
• Chỉ cần quản lý qua control panel
Budget• Budget vừa phải đến cao
• Có thể đầu tư cho hiệu năng
• Cần ROI tốt
• Budget rất hạn chế
• Shared hosting rẻ hơn nhiều
• Không muốn đầu tư
Học tập và Phát triển• Muốn học về DevOps
• Testing và development
• Học server management
• Thử nghiệm công nghệ mới
• Chỉ cần vận hành
• Không muốn học
• Cần giải pháp "plug and play"
Scalability• Cần scale linh hoạt
• Traffic thay đổi nhiều
• Có kế hoạch phát triển
• Traffic ổn định, thấp
• Không cần scale
• Website cố định
Thay thế Tốt hơn• Từ shared hosting lên
• Cần nhiều hơn shared hosting
• Chưa cần dedicated server
• Shared hosting đủ
• Hoặc có thể cần dedicated server nếu cần hiệu năng cực cao

Quyết định nhanh: Checklist tự đánh giá

Hãy trả lời các câu hỏi sau để xác định xem VPS có phù hợp với bạn không:

Website/App của tôi có traffic cao hoặc đang tăng trưởng?

Tôi cần kiểm soát hoàn toàn server (root access)?

Tôi có kiến thức về Linux/Windows Server hoặc sẵn sàng học?

Tôi cần cài đặt phần mềm đặc biệt hoặc cấu hình riêng?

Budget của tôi cho phép chi trả $10-50/tháng?

Shared hosting không còn đáp ứng nhu cầu?

Tôi cần hiệu năng tốt hơn shared hosting?

Website/App của tôi là e-commerce hoặc business critical?

Tôi cần development/staging environment?

Website của tôi rất nhỏ, chỉ là blog/portfolio cá nhân?

Tôi không muốn học về server management?

Budget của tôi rất hạn chế (dưới $5/tháng)?

Tổng điểm:0

Vui lòng trả lời các câu hỏi để nhận đề xuất

Đã trả lời: 0/12 câu hỏi

Cách đánh giá:

  • Tổng điểm ≥ 5: ✅ Nên chọn VPS - VPS phù hợp với nhu cầu của bạn
  • Tổng điểm 2-4: ⚠️ Cân nhắc - Có thể bắt đầu với shared hosting hoặc VPS cấu hình thấp
  • Tổng điểm < 2: ❌ Chưa cần VPS - Shared hosting sẽ phù hợp hơn

Flowchart quyết định đơn giản:

Bắt đầu
  ↓
Website/App của bạn đã vượt shared hosting?
  ├─ CÓ → Có kiến thức quản lý server?
  │        ├─ CÓ → Budget cho phép?
  │        │        ├─ CÓ → ✅ Chọn VPS
  │        │        └─ KHÔNG → ⚠️ Cân nhắc shared hosting
  │        └─ KHÔNG → Sẵn sàng học?
  │                   ├─ CÓ → ✅ Chọn VPS (Managed VPS)
  │                   └─ KHÔNG → ❌ Chọn Shared Hosting
  └─ KHÔNG → Cần kiểm soát cao?
             ├─ CÓ → ✅ Chọn VPS
             └─ KHÔNG → ❌ Chọn Shared Hosting

Kết luận nhanh: Bảng so sánh

Mức độĐiều kiệnHành độngGiải pháp thay thế
✅ Chọn VPS ngay• Website/App đã vượt shared hosting
• Có kiến thức quản lý server
• Cần kiểm soát hoàn toàn
• Cần cài đặt phần mềm đặc biệt
• Đang xây dựng game/API server
• Budget $10-50/tháng
• Cần hiệu năng tốt
Nên chọn VPS - VPS phù hợp với nhu cầu• Unmanaged VPS cho full control
• Managed VPS nếu cần hỗ trợ
⚠️ Cân nhắc VPS• Website đang phát triển
• Chưa vượt shared hosting
• Có budget nhưng ít kinh nghiệm
• Muốn học server management
• Sẵn sàng đầu tư thời gian học
Có thể chọn VPS - Bắt đầu với cấu hình thấp• Shared hosting nếu chưa sẵn sàng
• Managed VPS để có hỗ trợ
• VPS cấu hình thấp để học
❌ Chưa cần VPS• Website nhỏ, traffic thấp
• Không có kiến thức kỹ thuật
• Không muốn học về server
• Budget rất hạn chế (dưới $5/tháng)
• Chỉ cần hosting cơ bản
• Blog/Portfolio cá nhân
Chưa nên chọn VPS - Shared hosting đủ• Shared Hosting - Phù hợp nhất
• Free hosting cho blog cá nhân
• WordPress.com, Blogger

Các tính năng quan trọng của VPS

Bảng tổng hợp các tính năng

Thành phầnChi tiết
CPU (Central Processing Unit)• Số cores được đảm bảo
• CPU model và tốc độ
• Burst capacity (nếu có)
RAM (Random Access Memory)• Dung lượng RAM
• Type: DDR4, DDR5
• Swap memory
Storage• Dung lượng ổ cứng
• Loại: SSD, NVMe, HDD
• IOPS (Input/Output Operations Per Second)
Bandwidth• Băng thông hàng tháng
• Port speed
• Unmetered hoặc có giới hạn
Control Panel• cPanel, Plesk, DirectAdmin
• Hoặc command line (SSH)
• Quản lý qua web interface hoặc terminal
Root Access• Full administrative access
• Cài đặt bất kỳ phần mềm nào
• Toàn quyền kiểm soát hệ thống
Snapshot và Backup• Tự động backup
• Snapshot trước khi thay đổi
• Khôi phục nhanh chóng
• Version control cho server
IP Address• Dedicated IP
• IPv4 và IPv6
• Multiple IPs (nếu cần)
• IP tĩnh không đổi
Firewall• Built-in firewall
• Custom firewall rules
• DDoS protection
• Port filtering và security rules
SSL Certificate• Free SSL (Let's Encrypt)
• Paid SSL
• Auto-renewal
• Bảo mật HTTPS cho website
Monitoring• Resource usage monitoring (CPU, RAM, Disk)
• Uptime monitoring
• Alert notifications
• Performance metrics và analytics
Support• 24/7 support
• Response time
• Support channels (ticket, chat, phone)
• Technical assistance khi cần

Phân loại theo nhóm:

1. Tài nguyên (Resources):

  • CPU, RAM, Storage, Bandwidth - Các thành phần hardware và network cơ bản

2. Quản lý và Kiểm soát:

  • Control Panel, Root Access, Snapshot và Backup - Công cụ quản lý server

3. Mạng và Bảo mật:

  • IP Address, Firewall, SSL Certificate - Bảo mật và kết nối mạng

4. Monitoring và Support:

  • Monitoring, Support - Theo dõi và hỗ trợ

Cách chọn VPS phù hợp

1. Đánh giá nhu cầu

Traffic và Users:

  • Số lượng visitors hàng ngày
  • Peak traffic
  • Concurrent users

Ứng dụng:

  • Loại website/application
  • Database size
  • File storage needs

Tương lai:

  • Growth projection
  • Scalability needs

2. Chọn cấu hình

Thành phầnWebsite nhỏWebsite vừaApplication lớn
RAM1-2GB4-8GB16GB+
CPU1-2 cores2-4 cores4+ cores
Storage20-40GB40-100GB100GB+
Bandwidth100-200GB200-500GB500GB+

3. Chọn loại VPS

Loại VPSĐặc điểmKhi nào chọn
VPS SSDCân bằng giá và hiệu năngPhù hợp hầu hết use cases
VPS NVMeTốc độ cao nhấtCần tốc độ cực cao
VPS GPUXử lý GPUCần xử lý đồ họa, AI/ML

4. Chọn nhà cung cấp

Tiêu chíMô tảMức độ quan trọng
Uptime guaranteeĐảm bảo 99.9%+ uptime⭐⭐⭐⭐⭐ Rất quan trọng
Support qualityChất lượng hỗ trợ khách hàng⭐⭐⭐⭐⭐ Rất quan trọng
PricingGiá cả minh bạch, rõ ràng⭐⭐⭐⭐ Quan trọng
Data center locationVị trí data center gần users⭐⭐⭐⭐ Quan trọng
Backup và disaster recoveryGiải pháp backup và khôi phục⭐⭐⭐⭐ Quan trọng
Reviews và reputationĐánh giá và danh tiếng⭐⭐⭐⭐ Quan trọng
Pricing modelMonthly, annual payment options⭐⭐⭐ Trung bình
Money-back guaranteeChính sách hoàn tiền⭐⭐⭐ Trung bình
Migration supportHỗ trợ di chuyển từ hosting khác⭐⭐⭐ Trung bình
DocumentationTài liệu hướng dẫn chất lượng⭐⭐⭐ Trung bình

Quản lý và bảo mật VPS

Bảng tổng hợp: Quản lý và Bảo mật VPS

Lĩnh vựcCông việcCông cụ/Giải pháp
Bảo mật Firewall• Chỉ mở ports cần thiết
• Block ports không cần
• Rate limiting
iptables, ufw, firewalld
SSH Security• Disable root login
• Use SSH keys
• Change default port
• Fail2ban
SSH keys, fail2ban
Updates• Regular system updates
• Security patches
• Package updates
apt/yum update, unattended-upgrades
User Management• Create separate users
• Use sudo properly
• Strong passwords
useradd, sudoers
Resource Monitoring• CPU usage
• RAM usage
• Disk I/O
• Network traffic
htop, top (Linux), Task Manager (Windows)
Monitoring ToolsAdvanced monitoringPrometheus, Grafana, Zabbix
Alerts• Set up alerts cho high usage
• Email/SMS notifications
• Auto-scaling triggers
Email alerts, SMS gateways, CloudWatch
Regular Backups• Daily/weekly backups
• Automated backup scripts
• Off-site backups
Cron jobs, rsync, cloud storage
Backup Types• Full backup
• Incremental backup
• Database backup
• File backup
tar, rsync, mysqldump, pg_dump
Disaster Recovery• Test restore process
• Document recovery steps
• Keep multiple backup copies
Backup scripts, documentation
Web Server Optimization• Nginx/Apache optimization
• Caching (Redis, Memcached)
• CDN integration
Nginx, Apache, Redis, CloudFlare
Database Optimization• MySQL/PostgreSQL tuning
• Index optimization
• Query optimization
MySQL tuning, PostgreSQL config
Application Optimization• Code optimization
• Caching strategies
• Load balancing
Code review, Redis, HAProxy

Best Practices Checklist

Thực hànhMô tảTần suất
Keep system updatedCập nhật hệ thống và packagesWeekly/Monthly
Regular backupsBackup dữ liệu định kỳDaily/Weekly
Monitor resourcesTheo dõi tài nguyên sử dụngContinuous
Use strong passwordsMật khẩu mạnh cho tất cả accountsOn setup
Enable firewallBật và cấu hình firewallOn setup
Log managementQuản lý và phân tích logsContinuous
Security auditsKiểm tra bảo mật định kỳMonthly
Document configurationsGhi lại cấu hình hệ thốngOn changes

Ứng dụng thực tế: Deploy Applications lên VPS

Sau khi đã hiểu về VPS, bạn có thể áp dụng vào thực tế bằng cách deploy ứng dụng của mình. Chúng tôi có các hướng dẫn chi tiết:

Deploy Next.js lên VPS

Xem hướng dẫn chi tiết về cách deploy Next.js lên VPS sử dụng Docker, PostgreSQL và Nginx - một stack phổ biến và production-ready.

Deploy PHP lên VPS

Xem hướng dẫn chi tiết về cách deploy PHP lên VPS sử dụng Docker, MySQL và Nginx với ví dụ PHP đơn giản.

Những gì bạn sẽ học:

  • Setup và cấu hình VPS từ đầu
  • Deploy applications với Docker
  • Cấu hình Nginx làm reverse proxy
  • Setup database (PostgreSQL hoặc MySQL)
  • Cấu hình SSL với Let's Encrypt
  • Best practices cho production deployment

Kết luận

VPS là giải pháp lưu trữ mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp cho nhiều nhu cầu từ website vừa đến ứng dụng doanh nghiệp. Với khả năng kiểm soát hoàn toàn, hiệu năng tốt và chi phí hợp lý, VPS đã trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều developer và doanh nghiệp.

Điểm mấu chốt

  • ✅ VPS = Virtual Private Server - Máy chủ ảo riêng tư
  • ✅ Kiểm soát hoàn toàn - Root access, cài đặt tự do
  • ✅ Hiệu năng tốt - Tài nguyên đảm bảo, hiệu suất ổn định
  • ✅ Linh hoạt - Dễ scale, phù hợp nhiều use cases
  • ✅ Chi phí hợp lý - Cân bằng giữa giá và hiệu năng

Bảng so sánh: Lựa chọn giải pháp phù hợp

Giải phápĐặc điểmPhù hợp khi
Shared HostingWebsite nhỏ, traffic thấp, không cần controlBlog cá nhân, portfolio đơn giản
VPSWebsite/App vừa-lớn, cần control, có kiến thức kỹ thuậtWebsite/App phát triển, cần tùy chỉnh
Dedicated ServerEnterprise, cần hiệu năng tối đa, budget lớnDoanh nghiệp lớn, traffic cực cao
Cloud ServerCần scalability cao, microservices, modern applicationsModern apps, microservices, auto-scaling

Bước tiếp theo: Checklist

BướcHành độngChi tiết
1. Đánh giá nhu cầuXác định requirementsTraffic, ứng dụng, budget
2. Chọn cấu hìnhChọn resources phù hợpRAM, CPU, Storage
3. Chọn nhà cung cấpResearch và so sánhReviews, support, pricing
4. Setup và SecureCấu hình bảo mật cơ bảnFirewall, SSH, updates
5. Deploy ApplicationDeploy ứng dụng lên VPSXem hướng dẫn deploy Next.js
6. Monitor và OptimizeTheo dõi và tối ưu hiệu năngMonitoring, optimization

TIP

Bắt đầu nhỏ: Nếu bạn mới làm quen với VPS, hãy bắt đầu với cấu hình nhỏ và scale up khi cần. Điều này giúp bạn học hỏi và tránh lãng phí tài nguyên ban đầu.

NOTE

  • VPS - Wikipedia
  • Server Virtualization - Wikipedia
  • NVMe vs SSD - Comparison
View on GitHub

Tags

vpsserverhostingcloudinfrastructure

Previous Article

From Perception to Practice: My Path in Web and Discord Bot Development

Next Article

Vector Database: Hiểu đúng về Cơ sở dữ liệu Vector
← Back to the blog
mailMailgithubGitHubfacebookFacebooklinkedinLinkedin
Xiro The Dev
•
© 2025
•
Home